Thành phố | Loại vàng | Giá bán | Giá mua |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L | 36.430 | 36.250 |
Vàng SJC 1L - 10L | 36.430 | 36.250 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 36.190 | 35.790 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 36.290 | 35.790 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 36.140 | 35.440 | |
Vàng nữ trang 99% | 35.782 | 35.082 | |
Vàng nữ trang 75% | 27.258 | 25.858 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 21.222 | 19.822 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 15.222 | 13.822 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 36.450 | 36.250 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 36.450 | 36.250 |
Nha Trang | Vàng SJC | 36.450 | 36.240 |
Cà Mau | Vàng SJC | 36.450 | 36.250 |
Buôn Ma Thuột | Vàng SJC | 36.450 | 36.240 |
Bình Phước | Vàng SJC | 36.460 | 36.220 |
Huế | Vàng SJC | 36.450 | 36.250 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 36.430 | 36.250 |
Miền Tây | Vàng SJC | 36.430 | 36.250 |
Quãng Ngãi | Vàng SJC | 36.430 | 36.250 |
Đà Lạt | Vàng SJC | 36.480 | 36.270 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 36.430 | 36.250 |
Chú thích của Nhã Thức:
保大十四年春
Bảo Đại thập tứ niên xuân
Bảo Đại mùa xuân năm thứ 14 (1939)
文敎聲名
Văn Giáo Thanh Danh
(Tiếng tăm về giáo dục)
中坋學政愛友會官員仝莊賀
Trung phần Học Chánh Ái hữu hội quan viên đồng trang hạ
(Quan viên Hội ái hữu Học chánh Trung Phần cung kính chúc mừng)