Thành phố | Loại vàng | Giá bán | Giá mua |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L | 36.430 | 36.250 |
Vàng SJC 1L - 10L | 36.430 | 36.250 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 36.190 | 35.790 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 36.290 | 35.790 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 36.140 | 35.440 | |
Vàng nữ trang 99% | 35.782 | 35.082 | |
Vàng nữ trang 75% | 27.258 | 25.858 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 21.222 | 19.822 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 15.222 | 13.822 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 36.450 | 36.250 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 36.450 | 36.250 |
Nha Trang | Vàng SJC | 36.450 | 36.240 |
Cà Mau | Vàng SJC | 36.450 | 36.250 |
Buôn Ma Thuột | Vàng SJC | 36.450 | 36.240 |
Bình Phước | Vàng SJC | 36.460 | 36.220 |
Huế | Vàng SJC | 36.450 | 36.250 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 36.430 | 36.250 |
Miền Tây | Vàng SJC | 36.430 | 36.250 |
Quãng Ngãi | Vàng SJC | 36.430 | 36.250 |
Đà Lạt | Vàng SJC | 36.480 | 36.270 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 36.430 | 36.250 |
河射角,堪夜作,犁星没,水生骨 月來滿地水雲起一天山 乾隆壬午鄭板橋燮 鄭燮之印 板橋 Phiên âm: Hà xạ giác, kham dạ tác, lê tinh một, thuỷ sinh cốt Nguyệt lai mãn địa thuỷ vân khởi nhất thiên sơn Càn long nhâm ngọ trịnh bản kiều tiếp Trịnh tiếp chi ấn Bản kiều
河射角,堪夜作,犁星没,水生骨
Nguyên văn:
Hà xạ giác, kham dạ tác, lê tinh một, thuỷ sinh cốt
Tạm dịch:
Sông nổi sóng,làm việc vào ban đêm,sao Cày(bắc đẩu) đã lặn,nước đóng băng
月來滿地水
雲起一天山
Nguyên văn:
Nguyệt lai mãn địa thuỷ
Vân khởi nhất thiên sơn
Tạm dịch:
Trăng phủ đầy mặt nước
Mây bay trên núi cao