Thành phố | Loại vàng | Giá bán | Giá mua |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L | 36.430 | 36.250 |
Vàng SJC 1L - 10L | 36.430 | 36.250 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 36.190 | 35.790 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 36.290 | 35.790 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 36.140 | 35.440 | |
Vàng nữ trang 99% | 35.782 | 35.082 | |
Vàng nữ trang 75% | 27.258 | 25.858 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 21.222 | 19.822 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 15.222 | 13.822 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 36.450 | 36.250 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 36.450 | 36.250 |
Nha Trang | Vàng SJC | 36.450 | 36.240 |
Cà Mau | Vàng SJC | 36.450 | 36.250 |
Buôn Ma Thuột | Vàng SJC | 36.450 | 36.240 |
Bình Phước | Vàng SJC | 36.460 | 36.220 |
Huế | Vàng SJC | 36.450 | 36.250 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 36.430 | 36.250 |
Miền Tây | Vàng SJC | 36.430 | 36.250 |
Quãng Ngãi | Vàng SJC | 36.430 | 36.250 |
Đà Lạt | Vàng SJC | 36.480 | 36.270 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 36.430 | 36.250 |
玦 澒 千 年 化 (Quyết hống thiên niên hóa)
盪 鏐 萬 世 傳 (Đãng lưu vạn thế truyền)
酬 勳 彰 有 德 (Thù huân chương hữu đức)
所 寶 者 惟 賢 (Sở bảo giả duy hiền)